Unit 7.1: That's my school - Vocabulary
Chúng ta sẽ tiếp tục với bài học Unit 7 cho chủ đề THAT’S MY SCHOOL - VOCABULARY các con nhé! Trong bài học này các con sẽ được bổ sung khá nhiều từ vựng hay.
Xin chào các con! :)
Happy Garden rất vui khi được mang đến cho các bạn nhỏ bài học thứ hai về trường lớp. Nếu như ở buổi trước, chúng mình cùng học cách giao tiếp khi sinh hoạt trên lớp thì hôm nay, chúng mình sẽ học cách giới thiệu trường và lớp của mình nhé.
- Vocabulary
Bây giờ chúng mình cùng thăm quan trường một lượt và làm quen với các phòng học nhé!
(audio)
School
|
/skuːl/ |
Trường học |
|
Classroom
|
/ˈklɑːsruːm/ |
Phòng học |
|
Gym
|
/dʒɪm/ |
Phòng thể chất |
|
Library
|
/ˈlaɪbrəri/ |
Thư viện |
|
Computer room
|
/kəmˈpjuːtə(r) ruːm/ |
Phòng tin học |
|
Music room
|
/ˈmjuːzɪk ruːm/ |
Phòng nhạc |
|
Playground
|
/ˈpleɪɡraʊnd/ |
Sân chơi |
|
Wow! Trường học của các bạn nhỏ thật to và xinh đẹp. Nhưng chúng mình chưa thể đi tham quan hết được. Vậy các phòng học khác có to và đẹp như khung cảnh bên ngoài không? Chúng mình cùng học những tính từ sau để trả lời Happy Garden nhé
Big
|
/bɪɡ/ |
To |
|
Small
|
/smɔːl/ |
Nhỏ |
|
New
|
/njuː/ |
Mới |
|
Old
|
/əʊld/ |
Cũ |
|
Large
|
/lɑːdʒ/ |
Rộng |
|
Nice
|
/naɪs/ |
Đẹp |
|
Các bạn nhỏ của Happy Garden giỏi quá! Chúng ta đã hoàn thành phần từ vựng rồi. Bây giờ các bạn nhỏ hãy tham gia vào các hoạt động sau đây cùng Happy Garden nhé!
Review
- Điền từ vào ô trống theo gợi ý
(đáp án:
Vẫn còn rất nhiều bài tập nữa các con hãy chăm chỉ luyện tập nhé. Cô chúc các con học tập thật vui vẻ nhé!